Bow nghĩa là gì

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BOW? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BOW. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BOW, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của BOW

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BOW. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BOW trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của BOW

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BOW trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩaBOWBethlehem Olive gỗBOWBill của công việcBOWBitch ngày bánh xeBOWBlue Ocean Wireless Ltd.BOWBánh mì trên vùng biểnBOWBắt đầu của cửa sổBOWCác phước lành của sự khôn ngoanBOWCơ bản trọng lượng hoạt độngBOWCảnh báo sáng đối tượngBOWCục của động vật hoang dãBOWDuyệt qua các nhân chứng trên không trungBOWDưới cùng của tườngBOWNgân hàng phương TâyBOWQuay lại tườngBOWTiểu đoàn bảo đảm trật tựBOWTrận chiến của trí thông minhBOWTrở thành một người phụ nữ ngoài trờiBOWTình anh em của WarezBOWTúi của từBOWTúi của vùng biểnBOWVũ khí sinh học hữu cơ

can ; chiếc nơ hình ; chào ; cung mình ; cung tên ; cung ; cuối đầu ; cái cung ; cái cúi đầu chào ; cái nơ ; cái thuyền ; cái ; cánh cung ; cây cung ; cúi chào khán giả ; cúi chào ; cúi lạy ; cúi mình ; cúi xuống ; cúi ; cúi đầu ; cầm cung ; giương cung ; hãy cúi ; hãy quỳ gối ; khom người ; khom ; khâm ; khấu đầu ; lạy ; lẽ lại cúi ; mui tàu ; mũi tàu ; mũi ; mạn thuyền ; mạn ; mống ; nơ ; nỏ ; pháo tay ; phải cúi ; phải khấu ; phải quỳ ; quì trước mặt ta ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; sấp mình trước mặt ; thuyền ; trên thuyền ; vĩ ; xuất hiện ;

can ; chào ; cung mình ; cung tên ; cung ; cái cung ; cái cúi đầu chào ; cái nơ ; cái thuyền ; cánh cung ; cây cung ; cúi chào khán giả ; cúi chào ; cúi lạy ; cúi mình ; cúi xuống ; cúi ; cúi đầu ; cầm cung ; giương cung ; hãy cúi ; hãy quỳ gối ; khom người ; khom ; khâm ; khấu đầu ; lạy ; lẽ lại cúi ; mui tàu ; mũi tàu ; mũi ; mạn thuyền ; mạn ; mống ; nơ ; nỏ ; pháo tay ; phải cúi ; phải khấu ; phải quỳ ; quì trước mặt ta ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; sấp mình trước mặt ; thuyền ; trên thuyền ; vĩ ; xuất hiện ;


a knot with two loops and loose ends; used to tie shoelaces

front part of a vessel or aircraft

something curved in shape

bending the head or body or knee as a sign of reverence or submission or shame or greeting

an appearance by actors or performers at the end of the concert or play in order to acknowledge the applause of the audience

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bow /ˈbɑʊ/

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

bow ngoại động từ /ˈbɑʊ/

Danh từ[sửa]

bow /ˈbɑʊ/

  1. Sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu.to make one's bow — cúi đầu chàoto return a bow — chào lại

Động từ[sửa]

bow /ˈbɑʊ/

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

bow /ˈbɑʊ/

Tham khảo[sửa]

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ

Từ: bow

/bou/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    cái cung

    ro draw [bend] the bow

    giương cung

  • vĩ [viôlông]

  • cầu vồng

  • cái nơ con bướm

  • cốt yên ngựa [[cũng] saddke]

  • [điện học] cần lấy điện [xe điện...]

  • [kiến trúc] vòm

  • động từ

    [âm nhạc] kéo vĩ [viôlông]

  • danh từ

    sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu

    to make one's bow

    cúi đầu chào

    to return a bow

    chào lại

  • động từ

    cúi [đầu, mình]; khòm, khom [lưng]; quỳ [gối]

  • cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối

    to bow under the weight of years

    còng lưng vì tuổi già

  • nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi

    to bow to the inevitable

    chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi

    never to bow to the enemy

    không bao giờ đầu hàng kẻ thù

    ví dụ khác

    to be bowed down by care

    còng lưng đi vì lo nghĩ

  • uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy

  • danh từ

    mũi tàu

  • người chèo mũi

    Cụm từ/thành ngữ

    to draw the long bow

    [nghĩa bóng] nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại

    to have two strings to one's bow

    có phương sách dự phòng

    to bow down

    cúi đầu, cúi mình, cong xuống

    thành ngữ khác

    to bow in

    gật đầu bảo ra; chào mời ai

    to bow oneself out

    chào để đi ra

    bowing acquaintance

    [xem] accquaintance

    Từ gần giống

    bowl rainbow elbow punch-bowl bowling-alley

A Bow là gì?

Cái cung. Vĩ [viôlông]. Cầu vồng. Cái nơ con bướm.

Bow tàu là gì?

Cửa phía mũi tàu [Bow door] cửa ở phía trước [phía mũi] của phà chạy sông hay biển [ferry] có thể mở ra cho cầu dẫn phía mũi tàu [bow ramp] nối với cầu cảng để người và xe cộ lên xuống phà.

Brain Bow là gì?

Mũi quả lê [Bulbous bow] mũi tàu phình ra, giống hình quả lê, có tác dụng làm giảm sức cản của nước, nhất khi tàu chạy rỗng [không chở hàng].

Bow Down là gì?

- “Bow down một phrasal verb, và nó mang các nghĩa khác nhau: + Nghĩa thứ nhất thể hiện sự tôn trọng với ai đó và đồng ý rằng họ có quyền lực hơn bạn. Và khi muốn nói tôn trọng ai thì ta nói : bow down to somebody.

Chủ Đề