Canon eos r so sánh sony

Máy ảnhSo SánhTin Tức

Canon eos r so sánh sony

[So sánh Máy ảnh] Canon EOS R vs Sony a7 III | zShop.vn

Cùng tìm hiểu những điểm khác nhau giữa bộ đôi đối thủ hấp dẫn: máy ảnh mirrorless full frame Canon EOS R đến từ Canon và Sony a7 III đến từ Sony.

Chúc các bạn theo dõi vui!


So sánh Máy ảnh là series do zShop sản xuất với mục đích hỗ trợ anh em đam mê máy ảnh, nhiếp ảnh gia mới dùng và chuyên nghiệp so sánh các mẫu máy ảnh với nhau và có cái nhìn chung về đặc điểm giữa các máy. Chúc anh em theo dõi vui, đồng thời nếu có bất kỳ góp ý nào anh em hãy chủ động thổ lộ với đội ngũ sản xuất để các video ngày càng hoàn thiện và hữu ích hơn nữa nhé!

Subscribe ngay ZSHOPTV, rinh ưu đãi liền tay! Click ngay: zShopTV

Canon eos r so sánh sony

Canon EOS RCanon mirrorlessCanon Rmáy ảnh canonmáy ảnh sonySo sánh Máy ảnhSony A7 IIISony Alpha a7 IIISony mirrorless

Dynamic Range (DR) hay còn gọi là dải tương phản động, nó thể hiện mức độ chênh lệch giữa vùng sáng nhất và vùng tối nhất của cảnh mà máy ảnh ghi nhận được. Điều này có thể thấy được rõ nhất khi bạn chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng, ở một số vùng sẽ xuất hiện khoảng tối khi đó DR sẽ tiếp nhận xử lý tái hiện hình ảnh với màu sắc sống động và chân thực nhất. Khi đo đạc và test trên ba máy ảnh tất cả các điểm trên Dynamic Range đều rơi vào cùng một vùng, đây là một tin tốt vì các kết quả này cho thấy độ tương phản của các máy ảnh gần như là giống nhau. Với các đánh giá chi tiết:

  1. Sony A7R IV – Dù ở mức ISO thấp hay cao, máy ảnh Sony A7R IV vẫn có hiệu suất DR tốt nhất trong ba máy.
  2. Canon EOS R – không quá tốt ở mức ISO thấp, DR của Canon EOS R cải thiện từ ISO 400 trở đi trùng với DR của Sony A7R IV ở ISO 3200 cho đến hết .
  3. Nikon Z7: DR khá thấp từ ISO 100 đến ISO 400 so vớ Sony A7R IV, độ tương phản tốt nhất ở mức ISO 50, Trong phạm vi ISO từ 400 đến 12800 vẫn tương đương với các đối thủ, tuy nhiên giảm đáng kể sau ISO 25600 trở đi.

Canon eos r so sánh sony

Các thông tin khác về DR Sony A7R IV vs Sony A7R III

Các so sánh Dynamic Range của máy ảnh Sony A7R IV với Sony A7R III cũng được thực hiện, mặc dù độ phân giải của Sony A7R IV đã được tăng lên đáng kể, tuy nhiên dải tương phản động là như nhau, không chênh lệch quá nhiều, đây là điều tuyệt vời mà bạn cần biết.

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Canon eos r so sánh sony
Canon eos r so sánh sony
Canon eos r so sánh sony
Canon eos r so sánh sony
Sony Alpha a7 III Canon EOS R Nikon Z6 Sony Alpha a7R II Ngày ra mắt 26-tháng 02-2018 05-tháng 09-2018 23-tháng 08-2018 09-tháng 06-2015 Thông tin cơ bản Kiểu máy Mirrorless Mirrorless Mirrorless Mirrorless Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie Cảm biến Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6720 x 4480 6048 x 4024 7952 x 5304 Độ phân giải tùy chọn 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000 4176 x 2784 (1.6x crop) 3936 x 2624 (DX crop), 4016 x 4016 (1:1), 6048 x 3400 (16:9) 3:2, full-frame (5168 x 3448, 3984 x 2656), APS-C (5168 x 3448, 3984 x 2656, 2592 x 1728); 16:9, 35mm (7952 x 4472, 5168 x 2912, 3984 x 2240), APS-C (5168 x 2912, 3984 x 2240, 2592 x 1456) Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 1:1, 5:4, 3:2, 16:9 3:2, 16:9 Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 30 megapixels 25 megapixels 42 megapixels Điểm ảnh tổng 25 megapixels 32 megapixels 28 megapixels 44 megapixels Kích thước cảm biến Full frame (35.8 x 23.8 mm) Full frame (36 x 24 mm) Full frame (35.9 x 23.9 mm) Full frame (35.9 x 24 mm); Không có bộ lọc low-pass Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS BSI-CMOS Chip xử lý hình ảnh Bionz X Expeed 6 Bionz X Không gian màu sRGB, AdobeRGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB Bộ lọc màu Hình ảnh Độ nhạy sáng Tự động, 100-51200 Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 100-51200 (mở rộng 50-204800) Tự động, 100-25600 (mở rộng 50-102400) Giảm ISO thấp nhất 50 50 50 50 Tăng ISO cao nhất 204800 102400 204800 102400 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 11 6 12 10 Cân bằng trắng thủ công Có Có Có Có Ổn định hình ảnh Có (dịch chuyển cảm biến) Không Dịch chuyển cảm biến; 5 trục Dịch chuyển cảm biến; 5 trục Chống rung 5 stop 5 stop 4.5 stop Định dạng không nén RAW RAW RAW RAW Chất lượng JPEG Extra fine, fine, standard Fine, Normal Fine, normal, basic Extra fine, fine, standard Định dạng JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3), RAW (ARW 2.3) JPEG; Raw (14-bit Canon CRW); C-Raw (Canon compressed Raw) JPEG Raw (NEF, 12 hoặc 14-bit) JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3); RAW (ARW 2.3) Chế độ hình ảnh Quang học & Lấy nét Độ dài tiêu cự Zoom quang học Mở khẩu tối đa Lấy nét tự động Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Đèn hỗ trợ lấy nét Có Có Có Có Zoom điện tử Có (4) Có (4x) Lấy nét tay Có Có Có Có Phạm vi lấy nét bình thường Phạm vi lấy nét Macro Số điểm lấy nét 693 5655 273 399 Ngàm ống kính Sony E Canon RF Nikon Z Sony E Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x 1x 1x Góc nhìn Số lượng ống kính Màn hình - Khung ngắm Khớp nối màn hình Nghiêng Xoay đa chiều Nghiêng Nghiêng Kích thước màn hình 3″ 3.2" 3.2" 3″ Số điểm ảnh 921,600 2,100,000 2,100,000 1,228,800 Màn hình cảm ứng Có Có Có Không Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD Live view Có Có Có Có Loại khung ngắm Điện tử Điện tử Điện tử Điện tử Độ phủ khung ngắm 100% 100% 100% 100% Độ phóng đại khung ngắm 0.78x 0.76x 0.8 0.78x Độ phân giải khung ngắm 2,359,296 3,690,000 3,690,000 2,359,296 Tính năng chụp ảnh Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây 1/8000 giây 1/8000 giây 1/8000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) Chế độ ưu tiên khẩu độ Có Có Có Có Chế độ ưu tiên màn trập Có Có Có Có Phơi sáng thủ công Có Có Có Có Chế độ chủ đề / cảnh Có Không Không Có Chế độ phơi sáng Tự động Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Chọn cảnh Chuyển động nhanh/chậm Phim Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Tự động Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Chế độ cảnh Chân dung Phong cảnh Macro Thể thao Hành động Hoàng hôn Chân dung ban đêm Cảnh đêm Chân dung Phong cảnh Macro Thể thao Hoàng hôn Chân dung ban đêm Cảnh đêm Chụp cầm tay lúc chạng vạng Chống nhòe do chuyển động Đèn flash trong Không Không Không Không Phạm vi đèn flash Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Đồng bộ màn trập trước, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ, Giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau chậm, Tắt Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao, Không dây Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/200 giây 1/200 giây 1/250 giây Chế độ chụp Đơn Chụp liên tiếp Chụp liên tiếp ưu tiên tốc độ Hẹn giờ Mở rộng Đơn Chụp liên tiếp tốc độ cao Chụp liên tiếp tốc độ thấp Hẹn giờ Đơn Liên tiếp Hẹn giờ (đơn/liên tiếp) Mở rộng (AE, WB, DRO) Chế độ chụp liên tục 10.0 hình/giây 8.0 hình/giây 12.0 hình/giây 5.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, chụp liên tiếp) Có (2 giây, 10 giây) Có (2 giây, 5giây, 10 giây, 20 giây) Có Chế độ đo sáng Đa điểm Trung tâm Vùng sáng Trung bình Điểm Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Một phần Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Có Có Có Tính năng quay phim Độ phân giải 3840 x 2160 (30p, 24p) 1920 x 1080 (120p, 60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p) 3840 x 2160 (30p, 25p, 24p), 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p) Định dạng video MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD, XAVC S Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC 3840 x 2160 @ 24p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC 3840 x 2160 @ 23.98p / 480 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MOV, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 60p / 180 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 24p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 23.98p / 90 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MOV, H.264, AAC 1280 x 720 @ 120p / 160 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 25p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 100p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM Ghi âm Stereo Stereo Stereo Stereo Loa ngoài Mono Mono Mono Mono Lưu trữ Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD (hỗ trợ UHS-II) XQD card SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo Kết nối USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) Sạc qua cổng USB HDMI Có (micro-HDMI 4k, video không nén) Có (Mini-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Có Có Có Có Cổng gắn tai nghe Có Có Có Có Wifi NFC + Điều khiển thông qua ứng dụng PlayMemories Mobile 802.11b/g/n + Bluetooth 4.1 LE 802.11ac + Bluetooth 802.11b/g/n + NFC Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (có dây) Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (MC-DC2, điện thoại) Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Thông số vật lý Chống chịu thời tiết Có Có Có Có Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm Pin NP-FZ100 lithium-ion LP-E6N lithium-ion EN-EL15b lithium-ion NP-FW50 lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 710 ảnh 370 ảnh 330 ảnh 290 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 650 g 660 g 675 g 625 g Kích thước 127 x 96 x 74 mm 136 x 98 x 84 mm 134 x 101 x 68 mm 127 x 96 x 60 mm Tính năng khác Quay timelapse Không Có Có GPS Không Không Không Không