Cause đi với gì
Cause là một trong những động từ được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong tiếng Anh. Vậy động từ này có cách dùng và cấu trúc như thế nào? Nó có gì khác so với động từ Make? Cùng IELTS LangGo giải đáp chi tiết về cấu trúc Cause trong bài viết này. Show Lý thuyết và bài tập về cấu trúc Cause 1. Cause nghĩa là gì?Trong từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, động từ cause được định nghĩa là “to make something happen, especially something bad” (khiến cho điều gì xảy ra, nhất là điều tồi tệ). Định nghĩa động từ Cause trong tiếng Anh Ví dụ:
2. Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách dùngDưới đây là 3 cấu trúc Cause thông dụng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh cùng cách dùng chi tiết của mỗi cấu trúc. 3 cách dùng cấu trúc với Cause 2.1 Cấu trúc Cause sb sthCấu trúc Cause somebody something có nghĩa là gây ra cái gì cho ai. Ví dụ:
2.2 Cấu trúc Cause sb to do sthCấu trúc Cause somebody to do something nghĩa là khiến cho ai/cái gì phải thực hiện hành động nào đó. Ví dụ:
2.3 Cấu trúc Cause sth to sbCấu trúc Cause something to somebody nghĩa là gây ra điều gì cho ai đó. Ví dụ:
3. Cách phân biệt Make và Cause chính xác nhấtCause và Make đều là động từ được dùng để nói về nguyên nhân một hành động, sự việc xảy ra. Chính vì vậy, nhiều người học gặp khó khăn khi phân biệt hai từ này. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý, cách dùng Cause và Make có một vài sự khác nhau về cấu trúc, cách dùng và sắc thái ý nghĩa nên không thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
4. Một số động từ đồng nghĩa với causeCấu trúc Cause được sử dụng khá nhiều trong Writing task 2. Tuy nhiên, để “ăn trọn” điểm của phần thi này, bạn cần phải biết các từ đồng nghĩa với Cause sau đây: Bring about: mang đến, mang lại Ví dụ:
Result in: dẫn đến Ví dụ:
Lead to: dẫn đến Ví dụ:
Trigger: gây ra Ví dụ:
Be responsible for: chịu trách nhiệm cho cái gì, là nguyên nhân gây ra điều gì Ví dụ:
Spark: gây ra Ví dụ:
5. Bài tập ứng dụngBài tập: Gạch chân đáp án đúng 1. The bad weather caused/make accident yesterday. 2. The traffic congestion causes/makes it impossible to arrive at work on time. 3. Road works caused/made a traffic jam last night. 4. Doing housework caused/made people tired. 5. I keep causing/making the same mistake. 6. Most heart attacks are caused/made by blood clots. 7. Technology promised to cause/make our lives better. 8. The difficult driving conditions caused/made several accidents. 9. She always causes/makes me laugh. 10. The bright light caused/made him to close his eyes. Đáp án: 1. caused 2. makes 3. caused 4. made 5. making 6. caused 7. make 8. caused 9. makes 10. caused Trên đây là toàn bộ lý thuyết về cấu trúc Cause trong tiếng Anh cùng bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ kiến thức nhanh hơn. Đừng quên ôn tập công thức và cách dùng Cause thường xuyên và học cách sử dụng chúng vào các ngữ cảnh nhất định bạn nhé. |