Con ruồi tiếng Anh gọi là fly với phiên âm là /flaɪ/
Ruồi là côn trùng thuộc bộ Diptera [theo tiếng Hy Lạp di có nghĩa là “hai” và pteron là “cánh”], chúng có một cặp cánh đơn trên đốt ngực giữa và một cặp bộ phận thăng bằng ở cánh sau, trên đốt ngực cuối. Một số con ruồi không có cánh như trong họ Hippoboscoidea.
Vòng đời của ruồi bao gồm: trứng, ấu trùng [còn gọi là giòi], nhộng và trưởng thành [có cánh]. Thức ăn cho những con ấu trùng khác với khi chúng trưởng thành.
Những từ vựng tiếng Anh về các loài ruồi:
- Musca domestica: ruồi nhà
Ruồi nhà là loài mang bệnh chính khi hay lượn lờ xung quanh những loại rác thải thực phẩm và thậm chí phân.
- Calliphora vomitoria: là tên khoa học của loài ruồi Nhặng Xanh
Là loài ăn xác thối bị thu hút với phân thú cưng và động vật chết và do đó chúng ta đều biết chúng là loài mang mầm bệnh.
- Spiriverpa Lunulata: ruồi cát
Chúng sống trên bờ sông có nhiều cát chúng sống ở môi trường ngoài trời và hoàn toàn không có bóng cây.
- Drosophila species: ruồi trái cây
Ruồi trái cây thường xâm nhập trái cây hay bay lượn quanh các chất cặn hưu cơ lên men trong các quán rượu, vườn trái cây & chậu trồng rau và nhà máy bia nước giải khát.
- Psychodidae: ruồi cống [ngoài ra chúng còn có các tên khác: drain fly, sewage fly và moth fly]
Ruồi cống thường được liên tưởng tới các ống cống, nơi mà ấu trùng ăn chất hữu cơ giống như nước cống.
- Sarcophagidae: là danh pháp khoa học một trong ba họ của loài ruồi xám
Chúng bị hấp dẫn với chất thải thối rửa, phân và thức ăn của người – gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
- Tabanidae: là tên danh pháp khoa học họ của loài ruồi trâu
Ruồi trâu là một loài gây hại cho gia súc. Những vết cắn không ngừng của ruồi cái có thể dẫn đến giảm cân ở một số loài vật. Chính vì vậy, phải giữ nhà ở sạch sẽ, vệ sinh rèm cửa, ghế sofa… thường xuyên để tránh những loại côn trùng này xuất hiện ở trong nhà.
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Con ruồi tiếng Anh là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!
Con ruồi tiếng Anh là Fly
Những từ vựng liên quan đến con ruồi. Có rất nhiều loại ruồi trong tự nhiên, phổ biến nhất bao gồm:
- Ruồi trâu: Gadfly hoặc Horse fly
- Ruồi giấm: Fruit fly
- Ruồi nhặng: Blow fly
- Ruồi nhà: House fly
- Ruồi đàn: Cluster fly
- Ruồi lính đen: Black solider fly
Về cuộc sống của một con ruồi, chúng ta sẽ học về vòng đời của chúng theo thứ tự:
- Egg: trứng
- Larva: ấu trùng, giòi
- Pupa: nhộng
- Adult: trưởng thành
Tùy nhiên, về các loại bệnh mà chúng gây ra không kém phần quan trọng, gồm những loại sau đây:
- Sốt xuất huyết: Dengue Fever
- Sốt rét: Malaria
- Bệnh do vi rút Zika: Virus Zika disease
- Bệnh viêm màng não: Meningitis
- Bệnh sốt vàng da: Yellow Fever
Cuối cùng, nhận thấy được sự nguy hiểm của con ruồi, chúng ta sẽ có một số từ vựng liên quan để phòng chống chúng:
- Vợt bắt ruồi: Fly-net
- Lưới đập ruồi: Fly-swatter
- Bẫy ruồi: Fly-trap
- Chim đớp ruồi: Flycatcher bird
Chúng ta có rất nhiều lý do để cảm thấy không thích những chú ruồi nhỏ bé, tuy vậy, việc biết từ con ruồi trong tiếng Anh sẽ vẫn rất có ích cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta, đặt biệt là khi đi du lịch ngoài nước hay định cư, chúng ta sẽ dễ dàng giao tiếp và lo liệu về những vấn đề liên quan đấy!
Con ruồi được xếp vào các loài côn trùng có cánh nhỏ, được viết là “fly” – từ này đồng thời có nghĩa là “bay” khi ở dưới dạng động từ.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh | Từ loại |
Phiên âm |
Con ruồi | Fly | Danh từ [noun] | flai |
Ngoài ra, chúng ta nên chú ý rằng “fly” chỉ là dạng số ít của con ruồi trong tiếng Anh, để chỉ số lượng nhiều, ta dùng “flies”, còn để chỉ một đàn hoặc bầy ruồi chúng ta nói:
“a swarm of flies”
Những từ vựng liên quan đến con ruồi
Có rất nhiều loại ruồi trong tự nhiên, phổ biến nhất bao gồm:
- Ruồi trâu: Gadfly hoặc Horse fly
- Ruồi giấm: Fruit fly
- Ruồi nhặng: Blow fly
- Ruồi nhà: House fly
- Ruồi đàn: Cluster fly
- Ruồi lính đen: Black solider fly
Về cuộc sống của một con ruồi, chúng ta sẽ học về vòng đời của chúng theo thứ tự:
- egg: trứng
- larva: ấu trùng, giòi
- pupa: nhộng
- adult: trưởng thành
Tùy nhiên, về các loại bệnh mà chúng gây ra không kém phần quan trọng, gồm những loại sau đây:
- Sốt xuất huyết: Dengue Fever
- Sốt rét: Malaria
- Bệnh do vi rút Zika: Virus Zika disease
- Bệnh viêm màng não: Meningitis
- Bệnh sốt vàng da: Yellow Fever
Cuối cùng, nhận thấy được sự nguy hiểm của con ruồi, chúng ta sẽ có một số từ vựng liên quan để phòng chống chúng:
- Vợt bắt ruồi: Fly-net
- Lưới đập ruồi: Fly-swatter
- Bẫy ruồi: Fly-trap
- Chim đớp ruồi: Flycatcher bird
HQ.