Go deaf là gì

Thông tin thuật ngữ deaf tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

deaf
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ deaf

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deaf tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deaf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deaf tiếng Anh nghĩa là gì.

deaf /def/

* tính từ
- điếc
=deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai
=deaf and dumb+ điếc và câm
=a deaf ear+ tai điếc
- làm thinh, làm ngơ
=to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai
=to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì
!as deaf as an adder [a beetle, a stone, a post]
- điếc đặc, điếc lòi ra
!there are none so deaf as those that will not hear
- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe [lẽ phải...]

Thuật ngữ liên quan tới deaf

  • baroquely tiếng Anh là gì?
  • outbuild tiếng Anh là gì?
  • apportioned tiếng Anh là gì?
  • beaks tiếng Anh là gì?
  • biological tiếng Anh là gì?
  • carbonize tiếng Anh là gì?
  • ferris wheel tiếng Anh là gì?
  • delicts tiếng Anh là gì?
  • chimney-cap tiếng Anh là gì?
  • batch access tiếng Anh là gì?
  • honourably tiếng Anh là gì?
  • aggravated tiếng Anh là gì?
  • visa tiếng Anh là gì?
  • tragedy tiếng Anh là gì?
  • physiognomies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deaf trong tiếng Anh

deaf có nghĩa là: deaf /def/* tính từ- điếc=deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai=deaf and dumb+ điếc và câm=a deaf ear+ tai điếc- làm thinh, làm ngơ=to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai=to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì!as deaf as an adder [a beetle, a stone, a post]- điếc đặc, điếc lòi ra!there are none so deaf as those that will not hear- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe [lẽ phải...]

Đây là cách dùng deaf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deaf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

deaf /def/* tính từ- điếc=deaf of an ear tiếng Anh là gì?
deaf in one ear+ điếc một tai=deaf and dumb+ điếc và câm=a deaf ear+ tai điếc- làm thinh tiếng Anh là gì?
làm ngơ=to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai=to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì!as deaf as an adder [a beetle tiếng Anh là gì?
a stone tiếng Anh là gì?
a post]- điếc đặc tiếng Anh là gì?
điếc lòi ra!there are none so deaf as those that will not hear- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe [lẽ phải...]

Video liên quan

Chủ Đề