Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contention trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contention tiếng Anh nghĩa là gì.
contention /kən'tenʃn/* danh từ- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh- luận điểm, luận điệu=my contention is that...+ luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...contention
- [Tech] cạnh tranh, tranh đua, đụng độ
- perishable tiếng Anh là gì?
- belly-button tiếng Anh là gì?
- cryogenic electronics tiếng Anh là gì?
- air-monger tiếng Anh là gì?
- coincided tiếng Anh là gì?
- mouse-sight tiếng Anh là gì?
- vernalization tiếng Anh là gì?
- sportsman tiếng Anh là gì?
- litigable tiếng Anh là gì?
- tangerines tiếng Anh là gì?
- autochthonously tiếng Anh là gì?
- mother of pearl tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contention trong tiếng Anh
contention có nghĩa là: contention /kən'tenʃn/* danh từ- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh- luận điểm, luận điệu=my contention is that...+ luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...contention- [Tech] cạnh tranh, tranh đua, đụng độ
Đây là cách dùng contention tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contention tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
contention /kən'tenʃn/* danh từ- sự cãi nhau tiếng Anh là gì? sự tranh luận tiếng Anh là gì? sự tranh chấp tiếng Anh là gì? sự bất hoà=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp tiếng Anh là gì? nguyên nhân bất hoà- sự ganh đua tiếng Anh là gì? sự đua tranh tiếng Anh là gì? sự cạnh tranh- luận điểm tiếng Anh là gì? luận điệu=my contention is that...+ luận điểm của tôi là... tiếng Anh là gì? tôi cho rằng...contention- [Tech] cạnh tranh tiếng Anh là gì? tranh đua tiếng Anh là gì?đụng độ
11/08/2021 Thông tin 0 Comments
2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Toán & tin3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Kỹ thuật chung4.1 Nghĩa chuyên ngành5 Các từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa /kən"tenʃn/ Sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoàbone of contentionnguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà Sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh Luận điểm, luận điệumy contention is that...luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng... sự cạnh tranh sự tranh chấp
Giải thích VN: Trên mạng, đây là sự tranh chấp giữa các trạm để có cơ hội dùng một tuyến truyền thông hoặc tài nguyên mạng.
Bạn đang xem: Contention là gì
Theo một nghĩa nào đó, tình trạng tranh chấp mô tả một tình huống ở đó hai hay nhiều thiết bị cố truyền cùng một lúc, do đó gây ra đụng chạm trên tuyến. Theo một nghĩa hơi khác, sự tranh chấp cũng mô tả phương pháp thả lỏng [ free-for-all] điều khiển truy cập một tuyến truyền thông, ở đó quyền truyền được giao cho trạm nào giành được quyền điều khiển tuyến.Xem thêm: " Futa Là Gì ? Futa Là Gì, Nghĩa Của Từ Futa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ nhớ kết hợp luận điểmdevice contentionluận điểm thiết bị mâu thuẫnNguồn khác
contention : FoldocCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaltercation , argument , battle , beef * , belligerency , bone of contention * , bone to pick , combat , conflict , contest , controversy , difference , disaccord , discord , dispute , dissension , dissent , dissidence , disunity , enmity , feuding , fight , flak * , hassle , hostility , quarrel , rivalry , run-in , scene , scrap , set-to * , squabble , static , strife , struggle , variance , war , wrangle , wrangling , advancement , affirmation , allegation , assertion , asseveration , avowal , belief , charge , claim , contestation , declaration , demurrer , deposition , discussion , explanation , ground , hurrah , hypothesis , idea , maintaining , opinion , plea , position , predication , profession , rumpus , stand , thesis , view , bicker , clash , debate , difficulty , disagreement , polemic , spat , tiff , word , confrontation , discordance , dissentience , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , warfare , beef , competition , feud , flak , rebellion , riotTừ trái nghĩa
nounaffection , consideration , friendliness , friendship , good will , kindness , sympathy
Từ: contention
/kən'tenʃn/
-
danh từ
sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
bone of contention
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
-
sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
-
luận điểm, luận điệu
my contention is that...
luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...