Khối lượng tiếng anh là gì tinh theo kg năm 2024

Câu hỏi chiều cao bằng tiếng Anh: How tall + to be (is/ are) + S?; What is + tính từ sở hữu + height?

  • Câu hỏi cân nặng bằng tiếng Anh: How much do/ does + S weigh?; What + to be (is/ are) + tính từ sở hữu + weight?; How heavy is/ are you?
  • Một số từ vựng về chiều cao về cân nặng: scale, BMI, overweight, underweight…

Câu hỏi chiều cao bằng tiếng Anh

Khối lượng tiếng anh là gì tinh theo kg năm 2024

Cấu trúc 1:

How tall + to be (is/ are) + S?

\=> S + to be + chiều cao.

Ví dụ:

  • How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?) => I am 175 centimeters tall. (Tôi cao 175 cm.)
  • How tall is she? (Cô ấy cao bao nhiêu?) => She is 1 meter 60 centimeters. (Cô ấy cao 1m6.)
  • How tall is Nam? (Nam cao bao nhiêu?) => Nam is 180 centimeters tall. (Nam cao 180cm.)

Cấu trúc 2:

What is + tính từ sở hữu + height?

\=> Tính từ sở hữu + height + is + chiều cao

Ví dụ:

  • What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?) => My height is 180 centimeters. (Chiều cao của tôi là 180 cm.)
  • What is his height? (Chiều cao của anh ấy là bao nhiêu?) => His height is 6 feet. (Chiều cao của anh ấy là 6 feet.)

Xem thêm: Hỏi đường bằng tiếng Anh - Các mẫu câu hỏi chỉ đường dễ áp dụng

Câu hỏi cân nặng bằng tiếng Anh

Khối lượng tiếng anh là gì tinh theo kg năm 2024

Cấu trúc 1:

How much do/ does + S weigh?

S + weigh(s) + số cân nặng

Ví dụ:

  • How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?) => I weigh 65 kilograms. (Tôi nặng 65 kg.)
  • How much does she weigh (Cô ấy nặng bao nhiêu?) => She weighs 50 kilograms. (Cô ấy nặng 50 kg.)

Cấu trúc 2:

What + to be (is/ are) + tính từ sở hữu + weight?

Tính từ sở hữu + weight + is/ are + số cân nặng

Ví dụ:

  • What is your weight? (Cân nặng của bạn là bao nhiêu?) => My weight is 150 pounds. (Cân nặng của tôi là 150 pound.)
  • What is your sister’s weight (Cân nặng của em gái bạn là bao nhiêu?) => Her weight is 55 kilograms. (Cô ấy nặng 55 kg.)

Cấu trúc 3:

How heavy + to be (is/ are) you?

S + is/ are + cân nặng.

Ví dụ:

  • How heavy are you? (Bạn nặng bao nhiêu?) => I am 70 kilograms. (Tôi nặng 70 kg.)

Xem thêm: Cách hỏi và đưa ra ý kiến trong tiếng Anh tinh tế lịch sự

Từ vựng tiếng Anh về cân nặng và chiều cao

Ngoài các cấu trúc được liệt kê ở trên, người học có thể tham khảo thêm một vài từ vựng về chiều cao và cân nặng dưới đây:

  1. Weight /weɪt/: Cân nặng
    • Ví dụ: My weight is 60 kilograms. (Cân nặng của tôi là 60 kilogram.)
  2. Height /haɪt/: Chiều cao
    • Ví dụ: Her height is 170 centimeters. (Chiều cao của cô ấy là 170 centimet.)
  3. Kilogram /ˈkɪləɡræm/: kg
    • Ví dụ: He weighs 80 kilograms. (Anh ấy nặng 80 kilôgam.)
  4. Pound /paʊnd/: pound (đơn vị đo cân nặng)
    • Ví dụ: The baby weighs 8 pounds at birth. (Em bé nặng 8 pound khi mới sinh.)
  5. Centimeter /ˈsentɪˌmiːtər/: cm
    • Ví dụ: She is 160 centimeters tall. (Cô ấy cao 160 cm.)
  6. Scale /skeɪl/: cái cân
    • Ví dụ: Please step on the scale to check your weight. (Vui lòng bước lên cân để kiểm tra cân nặng của bạn.)
  7. BMI /ˌbiː em ˈaɪ/: Chỉ số BMI
    • Ví dụ: His BMI indicates that he is in the normal weight range. (Chỉ số BMI của anh ấy cho thấy anh ấy ở trong phạm vi cân nặng bình thường.)
  8. Underweight /ˌʌndərˈweɪt/: Thiếu cân
    • Ví dụ: She is underweight for her height. (Cô ấy thiếu cân so với chiều cao của mình.)
  9. Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/: Thừa cân
    • Ví dụ: He is overweight according to his BMI. (Anh ấy thừa cân theo chỉ số BMI của mình.)
  10. Obesity /əʊˈbiːsəti/: Béo phì
  11. Ví dụ: Obesity can lead to various health problems. (Béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.)

Xem thêm: Hỏi nghề nghiệp tiếng Anh: Cách hỏi và trả lời chi tiết

Đoạn hội thoại về cách hỏi chiều cao/cân nặng trong tiếng Anh

James: Hi Anna, I noticed you've been hitting the gym lately. How's your fitness journey going?

Anna: Hey James! Yeah, I've been trying to get into better shape. I've lost a few pounds, but I'm not sure if it's really making a difference.

James: That's great to hear! Have you been tracking your weight and height to monitor your progress?

Anna: Not really, I've just been focusing on my workouts and diet. Why do you ask?

James: Well, keeping track of your weight and height can give you a better idea of your overall health and fitness progress. What is your current weight?

Anna: Hmm, I'm not sure about the exact numbers. I think I'm around 60 kilograms.

James: And, How tall are you?

Anna: Maybe 165 centimeters tall.

James: Got it. It's always good to have those numbers handy so you can set realistic fitness goals and track your progress more accurately. Have you noticed any changes in how you feel or your energy levels since you started working out?

Anna: Definitely! I feel more energized and motivated, and I've noticed some positive changes in my body too. Maybe I should start keeping track of my weight and height to see how it correlates with my progress.

James: Absolutely! It's all about finding what works best for you and staying consistent. Let me know if you need any help with setting up a tracking system or figuring out your fitness goals.

Anna: Thanks, James! I'll definitely keep that in mind.

Bản dịch:

James: Chào Anna, mình thấy gần đây bạn có tập gym. Bạn tập luyện như nào rồi?

Anna: Chào James! Đúng là mình đang cố gắng để có được vóc dáng tốt hơn. Mình đã giảm được vài cân nhưng mình không chắc liệu nó có thực sự tạo ra sự khác biệt hay không.

James: Nghe tuyệt đấy! Bạn có theo dõi cân nặng và chiều cao của mình để theo dõi sự tiến bộ của không?

Anna: Không hẳn đâu, mình chỉ tập trung vào việc tập luyện và ăn kiêng thôi. Sao bạn lại hỏi vậy?

James: Chà, việc theo dõi cân nặng và chiều cao có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sức khỏe và thể lực tổng thể của mình. Cân nặng hiện tại của bạn là bao nhiêu?

Anna: Hmm, mình không chắc về con số chính xác. Mình nghĩ tôi nặng khoảng 60 kg.

James: Và chiều cao của bạn là bao nhiêu?

Anna: Có lẽ khoảng 165 cm.

James: Hiểu rồi. Sẽ rất tốt nếu bạn có sẵn những con số đó. Như vậy bạn có thể đặt mục tiêu tập thể dục thực tế và theo dõi tiến trình của mình chính xác hơn. Bạn có nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về cảm giác hoặc mức năng lượng của mình kể từ khi bắt đầu tập luyện không?

Anna: Chắc chắn rồi! Mình cảm thấy tràn đầy năng lượng và động lực hơn, đồng thời tôi cũng nhận thấy một số thay đổi tích cực trong cơ thể mình. Có lẽ mình nên bắt đầu theo dõi cân nặng và chiều cao của mình để xem nó tương quan như thế nào với sự tiến bộ.

James: Chắc chắn rồi! Luyện tập tức là tìm kiếm những gì phù hợp nhất với bạn và duy trì sự nhất quán. Hãy cho mình biết nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp nào trong việc thiết lập hệ thống theo dõi hoặc tìm ra mục tiêu tập thể dục của mình.

Anna: Cảm ơn, James! Mình chắc chắn sẽ ghi nhớ điều đó.

Tổng kết

Trên đây là một vài cách hỏi chiều cao/cân nặng trong tiếng Anh đơn giản, đi kèm cách trả lời và đoạn hội thoại mẫu. Những mẫu câu này đều dễ ghi nhớ và dễ áp dụng trong cuộc sống. Nếu còn thắc mắc nào về các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp, người học có thể truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết.


Nguồn tham khảo

“Measurements.” Grammar - Cambridge Dictionary, 21 Feb. 2024, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/measurements.