liberty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberty
Phát âm : /'libəti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- tự do, quyền tự do
- liberty of conscience
tự do tín ngưỡng
- liberty of sspeech
tự do ngôn luận
- liberty of the press
tự do báo chí
- to set someone at liberty
thả ai, trả lại sự tự do cho ai
- to be at liberty to do something
được tự do làm gì
- at liberty
tự do, rảnh rang
- liberty of conscience
- sự tự tiện, sự mạn phép
- to take the liberty of
mạn phép, tự tiện
- to take the liberty of
- [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện
- to take libertiles with a woman
sỗ sàng với một người phụ nữ
- to take liberties with rules
tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc
- to take libertiles with a woman
- [số nhiều] đặc quyền
- the liberties of a city
những đặc quyền của một đô thị
- the liberties of a city
- nữ thần tự do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarity impropriety indecorum shore leave autonomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liberty":
liberate liberty librate libretti libretto liberated - Những từ có chứa "liberty":
civil liberty liberty - Những từ có chứa "liberty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bó thân nháy nháy tự do
Lượt xem: 1783
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tự do, quyền tự do 2. sự tự tiện, sự mạn phép 3. [thường số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tùy tiện 4. [số nhiều] đặc quyền 5. nữ thần tự do
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ liberty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liberty tiếng Anh nghĩa là gì.
liberty /'libəti/* danh từ- tự do, quyền tự do=liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng=liberty of sspeech+ tự do ngôn luận=liberty of the press+ tự do báo chí=to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai=to be at liberty to do something+ được tự do làm gì=at liberty+ tự do, rảnh rang- sự tự tiện, sự mạn phép=to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện- [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện=to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ=to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc- [số nhiều] đặc quyền=the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị- nữ thần tự do
- preprocessor tiếng Anh là gì?
- socialism tiếng Anh là gì?
- drabness tiếng Anh là gì?
- pitchman tiếng Anh là gì?
- piezometer tiếng Anh là gì?
- packaged tiếng Anh là gì?
- Brussels Tariff Nomenclature tiếng Anh là gì?
- secessionist tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của liberty trong tiếng Anh
liberty có nghĩa là: liberty /'libəti/* danh từ- tự do, quyền tự do=liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng=liberty of sspeech+ tự do ngôn luận=liberty of the press+ tự do báo chí=to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai=to be at liberty to do something+ được tự do làm gì=at liberty+ tự do, rảnh rang- sự tự tiện, sự mạn phép=to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện- [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện=to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ=to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc- [số nhiều] đặc quyền=the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị- nữ thần tự do
Đây là cách dùng liberty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liberty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
liberty /'libəti/* danh từ- tự do tiếng Anh là gì? quyền tự do=liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng=liberty of sspeech+ tự do ngôn luận=liberty of the press+ tự do báo chí=to set someone at liberty+ thả ai tiếng Anh là gì? trả lại sự tự do cho ai=to be at liberty to do something+ được tự do làm gì=at liberty+ tự do tiếng Anh là gì? rảnh rang- sự tự tiện tiếng Anh là gì? sự mạn phép=to take the liberty of+ mạn phép tiếng Anh là gì? tự tiện- [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng tiếng Anh là gì? thái độ coi thường tiếng Anh là gì? thái độ nhờn tiếng Anh là gì? thái độ tuỳ tiện=to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ=to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy tiếng Anh là gì?coi thường quy tắc- [số nhiều] đặc quyền=the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị- nữ thần tự do
liberty | * danh từ - tự do, quyền tự do =liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng =liberty of sspeech+ tự do ngôn luận =liberty of the press+ tự do báo chí =to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai =to be at liberty to do something+ được tự do làm gì =at liberty+ tự do, rảnh rang - sự tự tiện, sự mạn phép =to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện - [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện =to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ =to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc - [số nhiều] đặc quyền =the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị - nữ thần tự do |
liberty | do ; hòa bình ; là quyền tự do ; mà tự do ; mạn phép ; nói ; phép ; phóng ; quyê ; quyền tự do ; quyền được tự do ; quê hương các ; quê hương ; sự tự do ; thong ; tư ̣ do ; tự do cũng ; tự do ; tự ; đó là quyền tự do ; |
liberty | do ; là quyền tự do ; mà tự do ; mạn phép ; nói ; phép ; phóng ; quyê ; quyền tự do ; quyền được tự do ; quê hương các ; quê hương ; sự tự do ; tự do cũng ; tự do ; đó là quyền tự do ; |
liberty; autonomy | immunity from arbitrary exercise of authority: political independence |
liberty; shore leave | leave granted to a sailor or naval officer |
liberty; familiarity; impropriety; indecorum | an act of undue intimacy |
liberty | * danh từ - tự do, quyền tự do =liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng =liberty of sspeech+ tự do ngôn luận =liberty of the press+ tự do báo chí =to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai =to be at liberty to do something+ được tự do làm gì =at liberty+ tự do, rảnh rang - sự tự tiện, sự mạn phép =to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện - [[thường] số nhiều] thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện =to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ =to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc - [số nhiều] đặc quyền =the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị - nữ thần tự do |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet