Pad la gi
Từ điển Anh Việt online pad nghĩa tiếng Việt là gì?US UK
Mẫu câuapartment, house, pad I'm having a party so everybody can see my new digs. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pads trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pads tiếng Anh nghĩa là gì. pad /pæd/ Thuật ngữ liên quan tới pads
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pads trong tiếng Anhpads có nghĩa là: pad /pæd/* danh từ- (từ lóng) đường cái=gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)* động từ- đi chân, cuốc bộ=to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ* danh từ- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)- lõi hộp mực đóng dấu- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)* ngoại động từ- đệm, lót, độn (áo...)- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu!padded cell- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)* danh từ- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút Đây là cách dùng pads tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pads tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhpad /pæd/* danh từ- (từ lóng) đường cái=gentleman (knight tiếng Anh là gì? |