Ý nghĩa của từ seed là gì:
seed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ seed. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seed mình
0 Hạt, hạt giống. | : ''to be kept for '''seed''''' — giữ làm hạt giống | : ''to go to '''seed'''; to run to '''seed''''' — bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắ [..] |
0 [si:d]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hạt, hạt giốngto be kept for seed giữ làm hạt giốnga tiny poppy seed hạt giống li ti của cây thuốc phiện tinh dịch [ki [..] |
0 | seed seed [sēd] noun plural seeds or seed 1. A ripened plant ovule containing an embryo. 2. A propagative part of a plant, as a tuber or spore. 3. Seeds considered as a group. 4. Th [..] |
Seed là hạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến[Factor rating]: 6/10
Trong thế giới máy tính, một hạt giống có thể tham khảo ba điều khác nhau: 1] Một hạt giống ngẫu nhiên, dữ liệu 2] hạt giống, hoặc 3] một khách hàng trên mạng peer-to-peer.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Seed? - Definition
In the computer world, a seed may refer to three different things: 1] A random seed, 2] seed data, or 3] a client on a peer-to-peer network.
Understanding the Seed
Thuật ngữ liên quan
Source: Seed là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Bạn đang xem: Seeds là gì
Từ điển Anh Việt
seed
/si:d/
* danh từ
hạt, hạt giống
to be kept for seed: giữ làm hạt giống
to go to seed; to run to seed: bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
tinh dịch
[kinh thánh] con cháu, hậu thế
to raise up seed: sinh con đẻ cái
the seeds of Abraham: người Do thái
mầm mống, nguyên nhân
to sow the seeds of discord: gieo rắc mầm mống bất hoà
[thể dục,thể thao], [thông tục] đấu thủ hạt giống
* động từ
kết thành hạt, sinh hạt
rắc hạt, gieo giống
lấy hạt, tỉa lấy hạt
[thể dục,thể thao] lựa chọn những đấu thủ hạt giống [để đấu sau cùng]; coi [một đấu thủ] là đấu thủ hạt giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Cách Chế Biến Hạt Óc Chó - 3 Cách Chế Biến Quả Óc Chó Ngon Tuyệt Vời
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
seed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seed
Phát âm : /si:d/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- hạt, hạt giống
- to be kept for seed
giữ làm hạt giống
- to go to seed; to run to seed
bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
- to be kept for seed
- tinh dịch
- [kinh thánh] con cháu, hậu thế
- to raise up seed
sinh con đẻ cái
- the seeds of Abraham
người Do thái
- to raise up seed
- mầm mống, nguyên nhân
- to sow the seeds of discord
gieo rắc mầm mống bất hoà
- to sow the seeds of discord
- [thể dục,thể thao], [thông tục] đấu thủ hạt giống
+ động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- [thể dục,thể thao] lựa chọn những đấu thủ hạt giống [để đấu sau cùng]; coi [một đấu thủ] là đấu thủ hạt giống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semen seminal fluid ejaculate cum come source germ seeded player sow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seed":
sad said sat sate scad scat scot scud scut seat more... - Những từ có chứa "seed":
allseed aniseed black-seeded Carolina moonseed cloud seeder cole-seed common moonseed coriander seed cotton-seed tree cottonseed more... - Những từ có chứa "seed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạt giống húng lìu vải nhãn tàn tạ gương sen hương sen mầm sạ hạt lựu more...
Lượt xem: 1159
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seed tiếng Anh nghĩa là gì.
seed /si:d/* danh từ- hạt, hạt giống=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác- tinh dịch- [kinh thánh] con cháu, hậu thế=to raise up seed+ sinh con đẻ cái=the seeds of Abraham+ người Do thái- mầm mống, nguyên nhân=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà- [thể dục,thể thao], [thông tục] đấu thủ hạt giống* động từ- kết thành hạt, sinh hạt- rắc hạt, gieo giống- lấy hạt, tỉa lấy hạt- [thể dục,thể thao] lựa chọn những đấu thủ hạt giống [để đấu sau cùng]; coi [một đấu thủ] là đấu thủ hạt giống
- altogetherness tiếng Anh là gì?
- solacing tiếng Anh là gì?
- eye-hospital tiếng Anh là gì?
- remittent tiếng Anh là gì?
- paganize tiếng Anh là gì?
- pawnages tiếng Anh là gì?
- monogrammed tiếng Anh là gì?
- evil-intentioned tiếng Anh là gì?
- folktales tiếng Anh là gì?
- canolize tiếng Anh là gì?
- swing-door tiếng Anh là gì?
- parleyvoo tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seed trong tiếng Anh
seed có nghĩa là: seed /si:d/* danh từ- hạt, hạt giống=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác- tinh dịch- [kinh thánh] con cháu, hậu thế=to raise up seed+ sinh con đẻ cái=the seeds of Abraham+ người Do thái- mầm mống, nguyên nhân=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà- [thể dục,thể thao], [thông tục] đấu thủ hạt giống* động từ- kết thành hạt, sinh hạt- rắc hạt, gieo giống- lấy hạt, tỉa lấy hạt- [thể dục,thể thao] lựa chọn những đấu thủ hạt giống [để đấu sau cùng]; coi [một đấu thủ] là đấu thủ hạt giống
Đây là cách dùng seed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
seed /si:d/* danh từ- hạt tiếng Anh là gì? hạt giống=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống=to go to seed tiếng Anh là gì? to run to seed+ bắt đầu sinh hạt tiếng Anh là gì? thôi không nở hoa nữa tiếng Anh là gì? bắt đầu hư hỏng đi tiếng Anh là gì? bắt đầu kém đi tiếng Anh là gì? không sinh lợi nữa tiếng Anh là gì? trở thành xơ xác- tinh dịch- [kinh thánh] con cháu tiếng Anh là gì? hậu thế=to raise up seed+ sinh con đẻ cái=the seeds of Abraham+ người Do thái- mầm mống tiếng Anh là gì? nguyên nhân=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] tiếng Anh là gì? [thông tục] đấu thủ hạt giống* động từ- kết thành hạt tiếng Anh là gì? sinh hạt- rắc hạt tiếng Anh là gì? gieo giống- lấy hạt tiếng Anh là gì? tỉa lấy hạt- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] lựa chọn những đấu thủ hạt giống [để đấu sau cùng] tiếng Anh là gì?coi [một đấu thủ] là đấu thủ hạt giống