Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024

Tài chính là môn khoa học về sự quản lý và điều phối dòng tiền, ngân hàng, các khoản đầu tư, tài sản và vốn.

1.

Tài chính là một thuật ngữ chỉ các vấn đề liên quan đến việc quản lý, tạo ra và nghiên cứu tiền và các khoản đầu tư.

Finance is a term for matters regarding the management, creation, and study of money and investments.

2.

Những người làm việc trong ngân hàng đều có hiểu biết về tài chính.

People who work in banks know about finance.

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh nói về các nhóm ngành trong ngành tài chính (finance) nha!

- corporate finance (tài chính doanh nghiệp): Corporate finance is the division of finance that deals with how corporations deal with funding sources. (Tài chính doanh nghiệp là bộ phận tài chính liên quan đến cách các công ty xử lý các nguồn tài trợ.)

- financial accounting (tài chính kế toán): Readers interested in further details may consult any standard financial accounting textbook. (Độc giả quan tâm đến vấn đề này có thể tham khảo thêm bất kỳ giáo trình nào liên quan đến tài chính kế toán.)

- banking finance (tài chính ngân hàng): The paper brings up some advice on how to form a rural banking finance institute. (Bài báo đưa ra một số lời khuyên về cách thành lập viện tài chính ngân hàng ở vùng nông thôn.)

- price appraisal (thẩm định giá): The analytical focus in this study is similar to the market price appraisal method. (Trọng tâm phân tích trong nghiên cứu này tương tự như phương pháp thẩm định giá thị trường.)

Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng là một trong những chủ điểm “khó nhằn”. Bên cạnh hiểu biết về các kiến thức về chuyên ngành ngân hàng, việc nắm rõ được tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch liên quan đến gửi, rút tiền trong và ngoài nước một cách nhanh chóng. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nhất tên ngân hàng bằng tiếng Anh nhé!

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Tên ngân hàng tiếng Anh

I. Từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ với phần từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng như: chức danh trong ngân hàng, tài khoản ngân hàng, thẻ ngân hàng, loại ngân hàng nói chung nhé!

1. Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về chức danh trong ngân hàng

Ý nghĩa

Accounting Controller

Kiểm soát viên kế toán

Product Development Specialist

Chuyên viên phát triển sản phẩm

Market Development Specialist

Chuyên viên phát triển thị trường

Big Business Customer Specialist

Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn

Personal Customer Specialist

Chuyên viên chăm sóc khách hàng

Financial Accounting Specialist

Chuyên viên kế toán tài chính

Marketing Staff Specialist

Chuyên viên quảng bá sản phẩm

Valuation Officer

Nhân viên định giá

Information Technology Specialist

Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)

Marketing Officer

Chuyên viên tiếp thị

Cashier

Thủ quỹ

2. Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Ý nghĩa

Bank Account

Tài khoản ngân hàng

Personal Account

Tài khoản cá nhân

Current Account/Checking Account

Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.)

Deposit Account

Tài khoản tiền gửi

Saving Account

Tài khoản tiết kiệm

Fixed Account

Tài khoản có kỳ hạn

3. Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Ý nghĩa

Credit Card

Thẻ tín dụng

Debit Card

Thẻ ghi nợ

Charge Card

Thẻ thanh toán

Prepaid Card

Thẻ trả trước

Check Guarantee Card

Thẻ đảm bảo

Visa

Thẻ visa

Bank card

Thẻ ngân hàng

4. Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác

Từ vựng thuộc ngành ngân hàng khác

Ý nghĩa

Account holder

Chủ tài khoản

Banker

Nhân viên ngân hàng

Cashier

Nhân viên thu tiền

Broker

Người môi giới

Cardholder

Chủ thể

Invest

Đầu tư

Investor

Nhà đầu tư

Tycoon

Nhà tài phiệt

Venture capital

Đầu tư mạo hiểm

Asset

Tài sản

Collateral

Tài sản ký quỹ

Commodity

Hàng hóa

Capital

Vốn

Accounts payable

Tài khoản nợ phải trả

Accounts receivable

Tài khoản phải thu

Margin account

Tài khoản ký quỹ

Balance

Số dư tài khoản

Amortization

Khấu hao

Accrual basis

Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi

Arbitrage

Kiếm lời chênh lệch

Authorize

Cấp phép

Bankrupt

Vỡ nợ, phá sản

Bankruptcy

Sự phá sản, vỡ nợ

Bearer cheque

Séc vô danh

Boom

Sự tăng vọt (giá cả)

Cash basis

Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi

Crossed cheque

Séc thanh toán bằng chuyển khoản

Internet banking

Dịch vụ ngân hàng qua internet

Non-card instrument

Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

Cash card

Thẻ rút tiền mặt

Cash point

Điểm rút tiền mặt

Certificate of deposit

Chứng chỉ tiền gửi

Charge card

Thẻ thanh toán

Cheque

Séc

Deposit money

Tiền gửi

Circulation

Sự lưu thông

Code word

Ký hiệu (mật)

Cost of capital

Chi phí vốn

Cumulative

Tích lũy

Debit balance

Số dư nợ

Debit

Ghi nợ

Direct debit

Ghi nợ trực tiếp

Debt

Khoản nợ

Depreciation

Sự giảm giá

Dispenser

Máy rút tiền

Draw

Rút (tiền)

Encode

Mã hoá

Expiry date

Ngày hết hạn

Fiduciary

Ủy thác

Decode

Giải mã

Fund

Quỹ

Give credit

Cấp tín dụng

Hedge fund

Quỹ đầu cơ

Interest

Lãi suất

Invoice

Hóa đơn

Letter of authority

Thư ủy nhiệm

Leverage

Đòn bẩy

Liability

Nghĩa vụ pháp lý

Money market

Thị trường tiền tệ

Mortgage

Thế chấp

Premium

Phí bảo hiểm

Profit

Tiền lãi, lợi nhuận

Real estate

Bất động sản

Recession

Sự suy thoái

Short selling

Bán khống

Revenue

Thu nhập

Saving

Tiết kiệm

Statement

Sao kê (tài khoản)

Bond

Trái phiếu

Stock

Cổ phiếu

Dividend

Cổ tức

Treasury stock

Cổ phiếu ngân quỹ

Equity

Vốn cổ phần

Growth stock

Cổ phiếu tăng trưởng

Shareholder

Cổ đông

Treasury bill

Kỳ phiếu kho bạc

Volatility

Mức biến động

Inflation

Lạm phát

Deficit

Thâm hụt

5. Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung

Các loại ngân hàng tiếng Anh

Ý nghĩa tiếng Việt

Commercial Bank

Ngân hàng Thương mại

Investment Bank

Ngân hàng đầu tư

Retail Bank

Ngân hàng tư nhân

Central Bank

Ngân hàng trung ương

Internet bank

Ngân hàng trực tuyến

Regional local bank

Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng

II. Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh mà PREP đã sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé!

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên viết tắt

Tên các ngân hàng tại Việt Nam

Tên các ngân hàng bằng tiếng Anh

Agribank

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

Vietinbank

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade

Vietcombank

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

BIDV

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam

DongA Bank

Ngân hàng TMCP Đông Á

DongA Commercial Joint Stock Bank

Techcombank

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank

ANZ Bank

Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam

Australia and New Zealand Banking

ACB

Ngân hàng TMCP Á Châu

Asia Commercial Joint Stock Bank

Saigonbank

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương

Saigon Bank for Industry and Trade

Saigonbank

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương

Saigon Bank for Industry and Trade

ABBank

Ngân hàng TMCP An Bình

An Binh Commercial Joint Stock Bank

OceanBank

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương

Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank

SeABank

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank

ABBank

Ngân hàng TMCP An Bình

An Binh Commercial Joint Stock Bank

OceanBank

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương

Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank

SeABank

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank

PG Bank

Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex

Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank

CB

Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt Nam

Vietnam Construction Commercial One Member Limited Liability Bank

Nam A Bank

Ngân hàng TMCP Nam Á

Nam A Commercial Joint Stock Bank

Co-opBank

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam

The Co-operative Bank of Vietnam

Dai A Bank

Ngân hàng TMCP Đại Á

Dai A Commercial Joint Stock Bank

Sacombank (SCB)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

Saigon Commercial Joint Stock Bank

Viet A Bank

Ngân hàng TMCP Việt Á

Viet A Commercial Joint Stock Bank

Tien Phong Bank (TP Bank)

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

Tien Phong Commercial Joint Stock Bank

VIBank (VIB)

Ngân hàng TMCP Quốc tế

Vietnam International Commercial Joint Stock Bank

VP Bank

Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng

Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank

MB Bank (Military bank)

Ngân hàng TMCP Quân đội

Military Commercial Joint Stock Bank

Eximbank

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu

Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank

MSB

Ngân hàng TMCP Hàng Hải

Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank

HD Bank

Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank

Bao Viet Bank

Ngân hàng TMCP Bảo Việt

Bao Viet Joint Stock Commercial Bank

SHB

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank

Bắc Á Bank (Nasbank)

Ngân hàng TMCP Bắc Á

Bac A Commercial Joint Stock Bank

OCB

Ngân hàng TMCP Phương Đông

Orient Commercial Joint Stock Bank

LVB

Ngân hàng TMCP Liên Việt

Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank

Viet Capital Bank

Viet Capital Commercial Joint Stock Bank

Viet Capital Commercial Joint Stock Bank

Kienlongbank

Ngân hàng TMCP Kiên Long

Kien Long Commercial Joint Stock Bank

MHB Bank

Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long

MHB Bank

GB Bank

Ngân hàng Dầu khí toàn cầu

Global Petro Bank (GBBank)

SHINHAN Bank

Ngân hàng Shinhan

SHINHAN Bank

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng

Vậy trong môi trường tài chính ngân hàng, chúng ta thường gặp những tình huống giao tiếp nào? Dưới đây, PREP cung cấp đầy đủ các mẫu câu giao tiếp thường xuyên diễn ra để bạn có thể tự tin sử dụng dịch vụ ở ngân hàng trong và ngoài nước nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách

1.1. Đóng, mở tài khoản ngân hàng

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong môi trường tài chính ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về đóng, mở tài khoản ngân hàng

Ý Nghĩa

I would like to open a new savings account at your bank.

Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn.

Could you please guide me through the process of setting up a checking account?

Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không?

What documents do I need to provide in order to open a bank account here?

Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây?

What is the minimum allowed savings account to be deposited in your bank?

Tài khoản tiết kiệm tối thiểu cho phép được gửi trong ngân hàng của bạn là bao nhiêu?

I’m interested in starting a joint account with my spouse. How do we proceed?

Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản chung với vợ/chồng. Chúng tôi nên làm thế nào?

I’d like to open an account.

Tôi muốn mở một tài khoản.

I want to open a new account. Do you have this service?

Tôi muốn mở một tài khoản mới. Bạn có dịch vụ này không?

I intend to close my account. What should I do?

Tôi đang xem xét việc đóng tài khoản hiện tại. Tôi nên làm nào?

Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance?

Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không?

1.2. Gửi tiền vào ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền vào ngân hàng

Ý nghĩa

Excuse me, I’d like to deposit money into my account.

Xin lỗi, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản.

Can I deposit both cash and a check in the same transaction?

Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không?

Is there a minimum level to how much I can deposit at once?

Có mức hạn tối thiểu mà tôi có thể gửi một lần không?

Can I get a receipt for the deposit, please?

Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không?

When will the money come to my ACB account?

Khi nào số tiền sẽ vào trong tài khoản ngân hàng ACB của tôi?

What is the maximum trade for the day?

Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu?

Can I know my balance in the BIDV account?

Tôi có thể biết số dư trong tài khoản ngân hàng BIDV của tôi không?

I would like to deposit … million into my account.

Tôi mong muốn gửi … triệu USD vào tài khoản.

1.3. Rút tiền từ ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền từ ngân hàng

Ý nghĩa

I’d like to make a withdrawal from my savings account.

Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.

Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account?

Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không?

What’s the procedure for withdrawing cash from an ATM?

Thủ tục rút tiền từ máy ATM là gì?

I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that?

Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây?

Is there a withdrawal limit per day for my account type?

Có giới hạn rút tiền mỗi ngày cho loại tài khoản của tôi không?

I’d like to request a withdrawal of …. from my account, please.

Tôi muốn yêu cầu rút … từ tài khoản của mình.

Can you confirm the available balance in my account before I make a withdrawal?

Bạn có thể xác nhận số dư khả dụng trong tài khoản của tôi trước khi tôi thực hiện việc rút tiền không?

Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter?

Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không?

Are there any fees associated with making a withdrawal from a different bank’s ATM?

Có bất kỳ khoản phí thêm nào liên quan đến việc rút tiền từ máy ATM của ngân hàng khác không?

How long does it usually take for a withdrawal transaction to be processed and reflected in my account balance?

Thường mất bao lâu để giao dịch rút tiền được xử lý và phản ánh trong số dư tài khoản của tôi?

1.4. Lãi suất ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến lãi suất ngân hàng

Ý nghĩa

Could you provide information about the current interest rates for savings accounts?

Bạn có thể cung cấp thông tin về lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm được không?

What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment?

Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu?

I really want to open a new MB account. Could you please tell me the interest rates for different types of accounts?

Tôi rất muốn mở một tài khoản ngân hàng MB mới. Bạn có thể cho tôi biết lãi suất cho các loại tài khoản khác nhau không?

How often are the interest rates reviewed and updated?

Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào?

Are there any special promotional interest rates available for new customers?

Có lãi suất khuyến mãi đặc biệt nào dành cho khách hàng mới không?

Can you explain how the interest is calculated on a savings account?

Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không?

What is the annual percentage yield (APY) for your high-yield savings accounts?

Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) cho tài khoản tiết kiệm cao của bạn là bao nhiêu?

Do you offer tiered interest rates based on the account balance?

Liệu bạn có cung cấp lãi suất theo tầng dựa trên số dư tài khoản không?

Are there any penalties for withdrawing money from a savings account before the maturity date?

Có bất kỳ khoản phạt nào khi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm trước ngày đáo hạn không?

Can I lock in a fixed interest rate for a specific period if I open a certificate of deposit?

Nếu tôi mở một chứng chỉ tiết kiệm, liệu tôi có thể khóa một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể không?

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàng

Ý Nghĩa

How much do you want to withdraw?

Ông/ Bà muốn rút bao nhiêu?

How much money do you want to deposit with us?

Ông/ Bà muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?

Would you like to make a withdrawal or make a deposit?

Ông/ Bà muốn rút tiền hay gửi tiền?

Every month, the interest is added to your VCB account.

Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản ngân hàng VCB của Ông/ Bà mỗi tháng.

I am so sorry to inform you that your Identification Card is out of date.

Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng thẻ căn cước công dân của Ông/ Bà đã hết hạn sử dụng.

When you deposit or withdraw money, please bring the passbook.

Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé!

Here is your passbook.

Đây là sổ tiết kiệm của ông/ bà.

Please fill in this form first before doing the next step.

Trước tiên ông/ bà làm ơn điền vào phiếu này trước khi làm các bước khác.

Please enter the password.

Ông/ Bà vui lòng nhập mật mã.

Your deposit is exhausted.

Tiền gửi của Ông/ Bà đã hết.

Please, can you write your account number on the back of the check?

Ông/ Bà có thể vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc được không?

Just sign your name in it.

Ông/ Bà chỉ cần ký tên của mình vào đó.

IV. Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh

Để giúp bạn củng cố thêm về phần từ vựng về tài chính ngân hàng, tên ngân hàng tiếng Anh. Dưới đây PREP sẽ cung cấp một số câu bài tập để các bạn có thể thực hành nhé!

Tài chính và ngân hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh

Bài tập: Điền từ thích hợp vào câu dưới đây: Bank Account, Deposit Account, Current Account, Personal Account, Saving Account.

  1. I need to open a _______ to manage my finances.
  2. She uses her _______ for daily expenses and bills.
  3. A _______ t allows you to write checks and access your funds easily.
  4. The bank offers various types of _______ with different interest rates.
  5. I’ve been putting money into my _______ every month to build an emergency fund.

Đáp án:

  1. bank account
  2. personal account
  3. current account
  4. deposit accounts
  5. savings account

Hy vọng bài viết về tên ngân hàng tiếng Anh mà PREP chia sẻ hôm nay sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Nhớ ghé thăm PREP thường xuyên để cập nhật những kiến thức về tiếng Anh mới nhất, chuẩn xác nhất nhé!

Ngành tài chính ngân hàng trọng tiếng Anh là gì?

Tài chính ngân hàng tiếng Anh là Finance and Banking. Trong quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp thì việc học từ vựng rất quan trọng.

Ngành tài chính ngân hàng có mức lương bao nhiêu?

Ngành tài chính ngân hàng hiện nay là một trong những ngành có mức lương hấp dẫn nhất tại Việt Nam. Theo VietnamSalary, lương trung bình của các chuyên viên tài chính và kế toán trong ngành tài chính ngân hàng có thể dao động từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng/tháng.

Finance and Banking là gì?

Ngành Tài chính Ngân hàng (Banking and Finance) được hiểu là ngành học cung cấp những kiến thức nền tảng, hiện đại về tài chính, chuyên sâu về tài chính doanh nghiệp, hoạt động tài chính quốc tế và hoạt động của các ngân hàng thương mại, các định chế tài chính trung gian phi ngân hàng, hoạt động của thị trường chứng ...

Quản trị tài chính ngân hàng tiếng Anh là gì?

Quản trị tài chính (Financial management) trong doanh nghiệp là gì? Quản trị tài chính (tiếng Anh: Financial management) là quản trị các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình hình thành, phát triển và biến đổi vốn dưới các hình thức liên quan.