quả bóng bong bóng
quả bóng vàng
quả bóng được
quả bóng tennis
quả bóng sẽ
bong bóng khí
bubble | * danh từ - bong bóng, bọt, tăm =soap bubble+ bong bóng, xà bông =to blow bubbles+ thổi bong bóng - điều hão huyền, ảo tưởng - sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble - [xem] prick * nội động từ - nổi bong bóng, nổi bọt - sôi sùng sục, nổi tăm [nước] - [từ cổ,nghĩa cổ] đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy - mừng quýnh lên !to bubble over with wrath - giận sôi lên |
bubble | bong bóng này ; bong bóng nước ; bong bóng ; bóng ; bọt khí ; bọt nổi ; cái bong bóng ; cơn sốt ; kẹo ; màng bong bóng ; mớ bòng bong ; nổ bong bóng ; nổi ; quả bong bóng ; quả bóng ; sẵn ; thổi phồng ; trào ; tròn ; viên bong bóng ; đưa ; đầy bong bóng ; |
bubble | bong bóng này ; bong bóng nước ; bong bóng ; bong ; bóng ; bọt khí ; bọt nổi ; cái bong bóng ; cơn sốt ; kẹo ; màng bong bóng ; mớ bòng bong ; nổ bong bóng ; nổi ; quả bong bóng ; quả bong ; quả bóng ; sẵn ; thổi phồng ; trào ; tròn ; viên bong bóng ; đưa ; đầy bong bóng ; |
bubble; house of cards | a speculative scheme that depends on unstable factors that the planner cannot control |
bubble; babble; burble; guggle; gurgle; ripple | flow in an irregular current with a bubbling noise |
bubble; belch; burp; eruct | expel gas from the stomach |
bubble | * danh từ - bong bóng, bọt, tăm =soap bubble+ bong bóng, xà bông =to blow bubbles+ thổi bong bóng - điều hão huyền, ảo tưởng - sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble - [xem] prick * nội động từ - nổi bong bóng, nổi bọt - sôi sùng sục, nổi tăm [nước] - [từ cổ,nghĩa cổ] đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy - mừng quýnh lên !to bubble over with wrath - giận sôi lên |
bubble-and-squeak | * danh từ - món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ |
bubbly | * tính từ - có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm * danh từ - [từ lóng] rượu sâm banh |
hubble-bubble | * danh từ - điếu ống - tiếng ồng ọc [nước...] - lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn |
soap-bubble | * danh từ - bọt xà phòng [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] |
bubble chip | - [Tech] phiến tinh thể bọt, chip bọt |
bubble memory | - [Tech] bộ nhớ [loại] bọt [từ] |
bubble sort | - [Tech] sắp xếp theo chuỗi bọt |
bubble bath | * danh từ - chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm |
bubble gum | * danh từ - kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
pump | * danh từ - giày nhảy [khiêu vũ] - cái bơm, máy bơm =hydraulic pump+ bơm thuỷ lực - sự bơm; cú bơm - mưu toan dò hỏi bí mật [của ai...]; mưu toan moi tin tức [của ai]; người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức * ngoại động từ - bơm =to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu =to pump up a tyre+ bơm lốp xe =to pump up a bicycle+ bơm xe đạp =to pump a well dry+ bơm cạn giếng - [nghĩa bóng] tuôn ra hàng tràng [những lời chửi rủa...] =to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai - [nghĩa bóng] dò hỏi, moi [tin tức, bí mật...]; moi tin tức ở [ai] =to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai - [[thường] động tính từ quá khứ] làm hết hơi, làm thở đứt hơi =to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi * nội động từ - bơm, điều khiển máy bơm - lên lên xuống xuống mau [phong vũ biểu] |
pump | bình xăng ; bơm hút ; bơm mạnh ; bơm xăng ; bơm ; chứng tỏ ; cái bơm ; còn bơm ; cỗ máy bơm ; dung ; dầu nhớt ; hãy đẩy ; lên ; moi ; máy bơm ; nâng ; ném ; nạp ; pha ̉ i bơm ; tiếp năng ; xăng ; đổ xăng tiếp ; đổ xăng tiếp đi ; đổ ; ống bơm ; |
pump | bình xăng ; bơm hút ; bơm mạnh ; bơm xăng ; bơm ; chứng tỏ ; cái bơm ; còn bơm ; cỗ máy bơm ; dung ; dầu nhớt ; hãy đẩy ; lên ; máy bơm ; nâng ; ném ; nạp ; pha ̉ i bơm ; tiếp năng ; xăng ; đổ xăng tiếp ; đổ xăng tiếp đi ; đổ ; ống bơm ; |
pump; heart; ticker | the hollow muscular organ located behind the sternum and between the lungs; its rhythmic contractions move the blood through the body |
air-pump | |
dredger pump | * danh từ - ống hút bùn; tàu hút bùn |
feed-pump | * danh từ - [kỹ thuật] bơm cung cấp |
fire-pump | * danh từ - bơm chữa cháy |
force-pump | * danh từ - [kỹ thuật] bơm ép |
pump-box | |
pump-brake | * danh từ - [hàng hải] tay bơm [trên tàu thuỷ] |
pump-handle | * ngoại động từ - [thông tục] bắt [tay ai] rối rít, bắt [tay ai] thật lâu |
sand-pump | |
stomach-pump | * danh từ - [y học] cái thông dạ dày |
tyre-pump | -pump] /'taiə'pʌmp/ * danh từ - cái bơm lốp xe |
vacuum-pump | * danh từ - bơm chân không |
water pump | |
air pump | * danh từ - thiết bị bơm hơi |
garden-pump | * danh từ - bơm tưới vườn |
pump-engine | |
pump-nickel | * danh từ - bánh lúa mạch đen |
pump-room | * danh từ - phòng [tại một suối khoáng] có sẵn nước khoáng |
pump-ship | * nội động từ - [thông tục] đi đái, đi tiểu * danh từ - [thông tục] sự đi đái, đi tiểu |
pumping | |
steam-pump | * danh từ - máy bơm chạy hơi nước |
stirrup-pump | * danh từ - bơm cứu hoả xách tay |
turbo-pump | |
wind-pump | * danh từ - bơm chạy bằng động cơ gió |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet